Top 10 mẫu dàn ý bài thơ Tràng Giang chi tiết nhất

135
Top 10 mẫu dàn ý bài thơ Tràng Giang chi tiết nhất
Top 10 mẫu dàn ý bài thơ Tràng Giang chi tiết nhất
4.6/5 - (15 votes)

Để đáp ứng nhu cầu học tập và chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới, việc tổng hợp và cung cấp các bài mẫu dàn ý về bài thơ “Tràng Giang” của tác giả Huy Cận là rất quan trọng. Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi, Top 10 Tìm Kiếm, đã tìm kiếm và tổng hợp thành công Top 10 mẫu dàn ý chi tiết nhất về bài thơ “Tràng Giang”. Điều này giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.

Top 10 mẫu dàn ý bài thơ Tràng Giang

Số 1: Dàn ý bài thơ Tràng Giang

I. Mở bài

  • Giới thiệu về tác giả Huy Cận và đặc điểm thơ Huy Cận trước cách mạng tháng Tám: Huy Cận là một trong những nhà thơ có đóng góp lớn cho phong trào thơ Mới. Trước cách mạng tháng Tám năm 1945, thơ ông mang nỗi buồn nhân thế, sự nhận thức sâu sắc về tình hình đất nước và số phận con người.
  • Giới thiệu về bài thơ “Tràng Giang”: “Tràng Giang” (trích trong tập “Lửa thiêng”) là một trong những tác phẩm nổi bật và đặc sắc nhất của Huy Cận.

II. Thân bài

a) Nhan đề và câu thơ đề từ

  • Nhan đề: Sử dụng từ ngữ Hán Việt và âm tiết “ang” gợi lên không gian cổ kính và liên tưởng đến sự rộng lớn của dòng sông.
  • Câu thơ đề từ:
    • “Trời rộng”, “sông dài”: Gợi lên cảm giác vô cùng rộng lớn và mênh mông của thiên nhiên và vũ trụ.
    • “Bâng khuâng”, “nhớ”: Thể hiện nỗi buồn, cô đơn và lạc lõng.

b) Khổ 1:

  • Thiên nhiên rộng lớn, mênh mông:
    • Hình ảnh “sóng gợn”.
    • Hình ảnh con thuyền “xuôi mái nước song song” tăng thêm cảm giác hoang vắng và cô đơn của cảnh vật.
  • Tâm trạng trữ tình được bộc lộ một cách trực tiếp: “buồn điệp điệp”, “sầu trăm ngả” diễn tả nỗi buồn dài và không nguôi, không dứt trong tâm khảm của nhân vật trữ tình.

c) Khổ 2

  • Bức tranh ngày càng hoàn thiện bằng những hình ảnh mới mẻ: cồn nhỏ, gió đìu hiu, làng xa, chợ chiều, bến cô liêu tạo nên cảnh vật nhỏ bé, cô độc, mang đến cảm giác vắng lặng và lạnh lẽo cô đơn.
  • Âm thanh “tiếng chợ chiều” tạo ra một không gian mơ hồ, tàn tạ và hoang vắng.
  • “Sông dài trời rộng bến cô liêu” nhấn mạnh cảnh vật cô đơn và sự lạc lõng, trống rỗng của con người.

d) Khổ 3

  • Khung cảnh thiên nhiên bao la rộng lớn: hàng nối hàng, mênh mông.
  • Hình ảnh “bèo” thể hiện sự nổi trôi và không định rõ.
  • Câu trúc phủ định “không cầu” – “không đò” hoàn toàn phủ định các con đường kết nối với cuộc sống.

e) Khổ 4

  • Hình ảnh thơ cổ điển “mây”, “chim” vẽ nên một bức tranh về quê hương, đất nước.
  • Nỗi nhớ, tình yêu quê hương, đất nước của tác giả được thể hiện qua hai câu thơ cuối bài.

III. Kết bài

  • Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Tràng Giang”.

Xem thêm: Phân tích Tràng Giang

Dàn ý bài thơ Tràng Giang
Dàn ý bài thơ Tràng Giang

Số 2: Dàn ý bài Tràng Giang

I. Mở bài

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận. Huy Cận là một trong những nhà thơ xuất sắc tiên phong trong phong trào Thơ mới trước cách mạng. Trong bài thơ này, ông đã sử dụng chất liệu thi ca tinh tế để toát lên vẻ đẹp bức tranh thiên vừa cổ điển vừa hiện đại.

Bài thơ “Tràng Giang” được Huy Cận cảm hứng sáng tác khi ông đứng ở bến Chèm (sông Hồng) và nhìn ngắm cảnh sắc đất trời rộng lớn.

Trái tim người thi sĩ rung cảm trước vẻ đẹp cổ điển quen thuộc của thi ca Đường, đồng thời cảm nhận nỗi buồn nhân sinh man mác. Từ đó, ông đã tạo ra một tác phẩm mang tính cổ điển và hiện đại, thể hiện sự mất đi của “cái tôi” trong nỗi buồn thời đại.

II. Thân bài

a) Chất liệu cổ điển của thời đại thấm đẫm từng câu từ trong bài thơ

Huy Cận đã lấy chủ đề chính về cảnh sắc sông nước mênh mông, mang lại vẻ đẹp cổ điển và quen thuộc của thơ Đường. Điều này được thể hiện qua việc ông chọn tên bài thơ là “Tràng Giang”, một cụm từ Hán Việt trang trọng và phong vị cổ kính. Ông cũng sử dụng thể thơ cổ phong thất ngôn, lời thơ như một lời trần thuật thể hiện nỗi lòng buồn man mác của người thi sĩ. Bên cạnh đó, ông tinh tế sử dụng cách ngắt nhịp truyền thống của thơ Đường và xây dựng các cặp hình ảnh đối lập tạo nên những liên tưởng gợi hình gợi cảm. Ông cũng sử dụng hình ảnh và bút pháp độc đáo của thơ Đường để mô tả cảnh vật và linh hồn của vạn vật thiên nhiên.

b) Cảm hứng thời đại cùng chất thơ hiện đại trong Tràng Giang

Trong bài thơ “Tràng Giang”, Huy Cận thể hiện sự cảm hứng và chất thơ hiện đại. Ông truyền tải cái “tôi” đầy lãng mạn và thi vị trước cuộc đời thông qua từng khổ thơ. Khổ thơ đầu tiên tả hiện tình trạng lênh đênh và phó mặc cuộc sống trôi dạt của con người. Khổ thơ thứ hai mang đến sự ngậm ngùi và rung cảm trước những sự sống nhỏ nhoi trong tiếng chợ chiều cô liêu và quạnh vắng. Huy Cận cũng thể hiện nỗi buồn man mác đặc trưng của lối thơ mới, sự đồng điệu với thiên nhiên và buồn khổ đồng cảm với nhân thế. Ông cung cấp một góc nhìn mới mẻ về cảnh sắc thiên nhiên qua lăng kính vũ trụ, mở rộng không gian theo mọi chiều. Ông sử dụng hình ảnh chân thực, hiện đại và cảm nhận của mình để tạo nên bức tranh thiên nhiên vùng quê Việt Nam. Hơn nữa, ông thể hiện chất thơ mới và mạch thơ tự do tự tại, không gò bó của kết cấu truyền thống trong thơ cổ.

III. Kết bài

Tổng kết chung, bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận mang đến vẻ đẹp cổ điển và hiện đại. Nó không chỉ là một bức phong cảnh đơn thuần mà còn là cả nỗi cô đơn và trăn trở của người thi sĩ trước vẻ đẹp rộng lớn của vũ trụ và cuộc sống. Huy Cận đã kết hợp tinh tế và hài hòa chất liệu thi ca hiện đại và cổ điển, tạo ra một tác phẩm cảm hứng mãi mãi sống với thời gian.

Số 3: Dàn ý Tràng Giang Huy Cận

I. Mở bài

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận và phân tích các yếu tố nghệ thuật trong từng khổ thơ. Huy Cận là một nhà thơ vượt thời đại, và bài thơ “Tràng Giang” là một tác phẩm tiêu biểu của ông. Bài thơ này mang đến sự kết hợp giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại, và qua đó, tác giả đã gửi gắm những ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và tình cảm con người.

II. Thân bài

a) Phân tích lời đề từ

Lời đề từ của bài thơ “Tràng Giang” đã bao quát toàn bộ nội dung và tư tưởng nghệ thuật mà Huy Cận muốn truyền tải. Bằng cách sử dụng bảy chữ, ông đã tạo nên một tên gọi trang trọng và ý nghĩa. “Tràng Giang” tượng trưng cho sự trôi chảy vĩnh viễn của thời gian và cuộc sống, đồng thời mang đến hình ảnh mênh mông và bao la của dòng sông.

b) Phân tích từng khổ thơ

  • Khổ thơ đầu tiên: Từ ngữ “tràng giang” đã tạo ra không gian mở rộng với dòng sông dài và rộng lớn. Hình ảnh “thuyền xuôi mái” và “thuyền về – nước lại” tạo nên sự đối lập và tạo cảm giác bất an, lẻ loi của con người trong cuộc sống.
  • Khổ thơ thứ hai: Cặp từ “lơ thơ” và “đìu hiu” thể hiện sự buồn vắng, quạnh quẽ và cô đơn. Không gian được mở rộng không chỉ theo chiều ngang mà còn theo chiều sâu, tạo nên một không gian tĩnh lặng đến tuyệt đối.
  • Khổ thơ thứ ba: Hình ảnh “cánh bèo” và sông nước mênh mông tạo nên sự lênh đênh, không rõ đường đi, và mang đến cảm giác không gắn kết với con người. Cảnh thiên nhiên khổng lồ và vô tận làm nổi bật sự tầm thường và đơn độc của con người.
  • Khổ thơ thứ tư: Hình ảnh đối lập giữa “cánh chim bé nhỏ” và “vũ trụ bao la” tạo ra sự tương phản sắc nét. Cánh chim nhỏ bé biểu hiện sự cô đơn và nhớ nhà, trong khi vũ trụ hùng vĩ thể hiện vẻ đẹp và sự bất biến của thiên nhiên.

III. Kết bài

Tổng kết lại, bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận mang đến sự kết hợp giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại. Từ ngữ và hình ảnh trong từng khổ thơ đã tạo nên một bức tranh tinh tế về cuộc sống và tâm trạng con người. Bài thơ này không chỉ có giá trị nội dung mà còn chứa đựng những giá trị nghệ thuật đặc sắc.

Dàn ý bài thơ Tràng Giang
Dàn ý bài thơ Tràng Giang

Số 4: Dàn ý phân tích Tràng Giang

I. Mở bài

  • Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
  • Huy Cận – một trong những nhà thơ tiên phong xuất sắc trong phong trào Thơ mới trước cách mạng.
  • Vào một chiều thu năm 1939, khi Huy Cận đứng ở bến Chèm (sông Hồng) và ngắm cảnh, người thi sĩ cảm nhận một sự rung cảm trước cảnh đẹp rộng lớn của thiên nhiên cùng nỗi buồn nhân sinh về cuộc sống tạm bợ trôi dạt. Bài thơ được ông sáng tác từ sự cảm hứng đó.
  • Thi ca của Huy Cận tinh tế, thể hiện vẻ đẹp cổ điển và hiện đại qua hình ảnh “nỗi buồn thời đại” của “cái tôi” đang dần mất đi.

II. Thân bài

a) Chất liệu cổ điển trong thời đại phản ánh trong từng câu từ của bài thơ

  • Mang chủ đề chính về cảnh sắc sông nước mênh mông: Vẻ đẹp cổ điển quen thuộc của thơ Đường thể hiện sự cảm hứng.
  • Tên bài thơ “Tràng giang”: Cụm từ Hán Việt này mang tính trang trọng, phong cách cổ kính của thơ Đường.
  • Huy Cận chọn sử dụng thể thơ cổ phong thất ngôn: Lời thơ như một câu chuyện trần thuật, thể hiện nỗi lòng buồn man mác của người thi sĩ.
  • Tinh tế sử dụng ngắt nhịp truyền thống của thơ Đường với nhịp 2/2/3, 4/3.
  • Xây dựng các cặp hình ảnh đối lập tạo ra liên tưởng gợi hình: “Nắng xuống” và “trời lên”, “thuyền về” và “nước lại”, đối lập giữa sự vô tận của vũ trụ và hữu hạn của con người.
  • Sử dụng một hệ thống từ láy linh hoạt để làm bài thơ sinh động: Song song/ điệp điệp/ đìu hiu/ chót vót.
  • Phương pháp miêu tả đậm nét của thơ Đường: Mô tả tinh thần của thiên nhiên thông qua những đường nét đơn giản (bờ bãi đìu hiu, cánh chim trong bóng chiều,…).
  • Bút pháp độc đáo “họa vân hiển nguyệt” điển hình của thơ Đường cổ: Sử dụng một hình tả tĩnh để miêu tả sự hữu hạn, sử dụng cái rộng lớn để tả cái nhỏ bé, mong manh.

b) Cảm hứng thời đại và chất thơ hiện đại trong Tràng Giang: “Cái tôi” lãng mạn và thi vị của người thi sĩ được Huy Cận thể hiện trực tiếp qua từng khổ thơ

  • Khổ thơ 1: Một cảm giác ngắn ngủi của sự lãng mạn khi nhận ra thân phận lênh đênh, trôi dạt theo dòng nước, không biết đi về đâu.
  • Khổ thơ 2: Sự buồn bã, rung cảm trước những sự sống nhỏ bé trong tiếng chợ chiều cô đơn, vắng vẻ.
  • Nỗi buồn man mác đặc trưng của thơ mới: Sự đau đớn từ tâm hồn khi cảm nhận sự đồng điệu với thiên nhiên và sự khổ đau đồng cảm với nhân thế. Đó là một nỗi buồn tất yếu khi Huy Cận nhận thức được tình hình đất nước, thời đại.
  • Góc nhìn độc đáo, mới mẻ – cảnh sắc thiên nhiên qua lăng kính vũ trụ: Sử dụng nhiều góc nhìn, mở rộng không gian theo nhiều chiều (điệp điệp/ song song/ xuống/ lên/ sâu chót vót/ dài/ rộng).
  • Không chỉ mô tả màu sắc của hoàng hôn, mà còn chứa đựng tâm hồn của nhà thơ trong cảnh sắc. Hoàng hôn buồn nhưng rực rỡ màu sắc, hoặc có thể nói chính lòng của Huy Cận cũng tràn đầy nỗi buồn?
  • Sử dụng hình ảnh chân thực, hiện đại nhưng vẫn mang tính thơ, gợi hình gợi cảm. Các chi tiết gần gũi như củi khô, mây trôi, tiếng vãn chợ chiều, bèo trôi lặng lẽ,… Thể hiện rõ bức tranh thiên nhiên của vùng quê Việt Nam luôn in sâu trong tâm hồn Huy Cận.
  • Chất thơ mới trữ tình. Mạch thơ tự do thể hiện “cái tôi” rộng mở trong thời đại mới. Hoàn toàn không bị gò bó bởi cấu trúc đề-thực-luận-kết trong thơ cổ.

III. Kết bài

  • Tổng kết chung vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong bài thơ Tràng Giang.
  • Tràng Giang là một bài thơ thể hiện sự mãnh liệt của trái tim người thi sĩ trước nỗi buồn sâu sắc đối với thiên nhiên bao la. Bài thơ không chỉ là một phong cảnh đơn giản, nó còn thể hiện nỗi cô đơn trước vũ trụ và cuộc sống.
  • Sự kết hợp tinh tế và hài hòa giữa chất liệu thi ca hiện đại và cổ điển, Huy Cận đã biến bài thơ thành một nguồn cảm hứng vô tận, sống mãi với thời gian.

Số 5: Lập dàn ý bài Tràng Giang

I. Mở bài

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các yếu tố nghệ thuật và nội dung của bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận. Huy Cận là một nhà thơ nổi tiếng trong phong trào Thơ mới trước cách mạng. Bài thơ này mang đến những cảm xúc sâu lắng và hình ảnh tinh tế, tạo nên một tác phẩm đầy ý nghĩa.

II. Thân bài

a) Phân tích lời đề từ

Lời đề từ “Tràng Giang” đã bao quát toàn bộ nội dung và tư tưởng nghệ thuật mà Huy Cận truyền tải. Từ “Tràng Giang” tạo ra một không gian mở, rộng lớn của dòng sông. Đồng thời, nó gợi lên nỗi buồn tha thiết trong tâm hồn người thi sĩ.

b) Phân tích khổ thơ đầu

Khổ thơ đầu tiên sử dụng cách điệp vần “ang” để tạo ra hình ảnh của dòng sông dài rộng. Từ “tràng giang” gợi lên âm vang của nỗi buồn. Sự lặp lại của từ “buồn điệp điệp” tạo ra sự khắc sâu và lan tỏa của nỗi buồn. Hình ảnh “thuyền xuôi mái” biểu thị sự lẻ loi, trống rỗng của người thi sĩ trong cuộc sống. Sự đối lập giữa “thuyền về” và “nước lại” tạo ra âm hưởng cổ kính.

c) Phân tích khổ thơ thứ hai

Hai từ “lơ thơ” và “đìu hiu” tượng trưng cho sự quạnh quẽ, cô đơn. Sự tĩnh lặng tuyệt đối của không gian mở rộng cả chiều kích sâu rộng. Sự kết hợp giữa đối và nhân hoá cho thấy sự vô tận của không gian.

d) Phân tích khổ thơ thứ ba

Hình ảnh “cánh bèo” biểu hiện sự lênh đênh. Sông nước mênh mông, không có đò, không có cây cầu, tạo ra sự cô độc và hy vọng mong manh. Nỗi buồn của người cô đơn trong sự chống đối của thiên nhiên.

e) Phân tích khổ thơ thứ tư

Hình ảnh của đám mây trắng và cánh chim bé nhỏ thể hiện sự đối lập giữa vũ trụ bao la và nỗi buồn trong lòng thi nhân. Nỗi nhớ quê hương trong lòng thi sĩ trở nên da diết trước cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

III. Kết bài

Tổng kết lại, bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận mang đến những hình ảnh tinh tế và cảm xúc sâu lắng. Tác phẩm này tạo nên một không gian mở, rộng lớn và thể hiện nỗi buồn và cô đơn của người thi sĩ trước vẻ đẹp của vũ trụ và cuộc sống. “Tràng Giang” là một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc và đáng để khám phá.

Dàn ý bài thơ Tràng Giang
Dàn ý bài thơ Tràng Giang

Số 6: Lập dàn ý bài thơ Tràng Giang của Huy Cận

I. Mở đầu

  • Giới thiệu về nhà văn Huy Cận và tác phẩm “Tràng Giang”.
  • Huy Cận là một trong những nhà thơ nổi tiếng đã đóng góp đáng kể cho phong trào thơ Mới. Trước cuộc cách mạng tháng Tám năm 1945, thơ ông thể hiện nỗi buồn đối với tình hình đất nước và số phận con người.
  • “Tràng Giang” (trích từ tập thơ “Lửa Thiêng”) là một tác phẩm đặc biệt, xuất sắc của Huy Cận.

II. Thân bài

Phân tích chi tiết bài thơ “Tràng Giang”.

Ngữ cảnh sáng tác của “Tràng Giang”: Vào tháng 9 năm 1938, trong một buổi chiều, tác giả đạp xe đến bến Chèm và nhìn ngắm dòng sông Hồng cuộn chảy.

Ý nghĩa của tựa đề và lời đề: Mang một vẻ trang trọng, cổ kính của ngôn ngữ Hán-Việt. Gợi lên hình ảnh sông nước mênh mông và lòng hữu tình của con người.

Khổ thơ 1:

  • Từ “điệp điệp” kết hợp với trạng thái buồn: Nỗi buồn tràn ngập lan tỏa như những đợt sóng trên sông nước.
  • Hình ảnh “Con thuyền xuôi mái nước song song” và “Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả”: Mang màu sắc buồn của sự chia ly, như sự vật muốn đứng yên theo tâm trạng của nhà thơ.
  • “Hình ảnh củi một cành khô lạc mấy dòng”: Cành củi lạc trôi trên dòng nước không định hướng. Nó tượng trưng cho sự lênh đênh, héo úa của cuộc sống trên sông.

Khổ thơ 2:

  • Nhà thơ ao ước nghe thấy “Tiếng làng xa vãn chợ chiều” nhưng không có tiếng đáp trả.
  • Từ “vãn” tạo ra cảm giác xa xôi, vắng vẻ, cô đơn.
  • Sự miêu tả “trời lên sâu chót vót” thay vì “trời lên cao chót vót”: “Sâu” ở đây gợi lên một nỗi buồn không đáy, nỗi buồn trải dài vô tận trong lòng người.

Khổ thơ 3:

  • Hình ảnh “bèo”: Một sự vật nhỏ bé, tầm thường đại diện cho sự bấp bênh, trôi nổi và không định hướng trong cuộc sống.
  • Cấu trúc phủ định “không một chuyến đò ngang” – “không cầu gợi chút niềm thân mật”: Xóa sạch sự kết nối giữa con người.

Khổ thơ 4:

  • Những câu thơ mang hơi thở cổ điển.
  • Sử dụng kỹ thuật chấm phá để tạo nên bức tranh với núi, mây, chim nghiêng, bóng chiều và khói hoàng hôn.
  • Liên tưởng đến câu thơ của Thôi Hiệu và thực hiện sự so sánh.

III. Kết luận

  • Tiếp tục khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
  • “Tràng Giang” kết hợp tuyệt vời giữa cảnh vật và tình cảm, hai yếu tố trở thành một, không chỉ gợi lên hình ảnh đất nước và con người Việt Nam, mà còn thể hiện tâm trạng của người trước cuộc sống và thiên nhiên.
  • Bài thơ kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Hình ảnh thơ không qua quá trình chỉnh sửa, vẫn mang lại sức mạnh gợi cảm mạnh mẽ. Phong cách thơ của Thôi Hiệu trước kia đã trở thành phong cách lãng mạn của Huy Cận ngày nay.

Số 7: Dàn ý chi tiết phân tích Tràng Giang

I. Mở bài

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận. Bài thơ này được viết bằng một cách diễn đạt tinh tế và sắc sảo, mang đến những hình ảnh và cảm xúc sâu lắng về nỗi buồn và cô đơn trong tâm hồn con người.

II. Thân bài

a) Nhan đề và lời đề từ

Bài thơ có tựa đề “Tràng Giang”, tạo ra một không gian rộng lớn và sâu xa bằng cách sử dụng điệp vần “ang”. Từ “Tràng Giang” mang đến sự cổ kính, trầm mặc và chứa đựng nhiều tâm tư, nỗi buồn sâu thẳm. Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” gợi lên cảm xúc chủ đạo của bài thơ là sự bâng khuâng, buồn bã và chứa đựng nhiều tâm sự khi đứng trước một vùng trời và dòng sông vô cùng rộng lớn.

b) Khổ thơ đầu tiên: Hình ảnh buồn bã của sông nước

Hình ảnh “Tràng Giang” là một con sông vừa rộng vừa dài, trong lòng sông yên tĩnh, sóng chỉ gợn nhẹ, mang đến cảm giác phẳng lặng và hiu quạnh. Sự lặp lại của từ “buồn điệp điệp” thể hiện nỗi buồn chồng chất trong từng gợn sóng, âm thầm và ẩn dụ. Hình ảnh “Con thuyền xuôi mái nước song song/Thuyền về nước lại sầu trăm ngả” tạo ra sự chia lìa, xa cách và gợi lên cảm giác đau thương. Câu “Củi một cành khô lạc mấy dòng” thể hiện tâm sự, nỗi niềm và thân phận của tác giả, trước sự hoang mang và lạc lõng trong thời cuộc.

c) Khổ thơ thứ hai: Cảm giác cô đơn và hoang vắng

Các từ “lơ thơ”, “đìu hiu”, “chót vót” diễn đạt đầy đủ sự cô quạnh và hoang vắng của cảnh vật. Hình ảnh “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” miêu tả cồn cát rời rạc, thưa thớt, không có sự kết nối, với tiếng gió buổi chiều nhẹ nhàng thổi qua tạo nên một không gian tĩnh lặng và buồn bã. Câu “Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều” tạo ra sự đau thương và trống rỗng trong không gian sông nước, khi ngay cả tiếng vãn chợ xa xăm cũng trở nên rõ ràng trong tai của người lữ khách bên sông. “Nắng xuống trời lên sâu chót vót” tạo ra một khoảng cách xa xôi giữa trời và đất, sử dụng từ “sâu chót vót” để thể hiện sự ấn tượng.

d) Khổ thơ thứ ba: Nỗi buồn về thân phận và thế sự

“Câu hỏi “Bèo dạt về đâu hàng nối hàng” thể hiện sự đau đớn trước số phận và thời cuộc, khi tác giả không thể tìm được lối đi đúng đắn, dù mong muốn thay đổi thế sự nhưng lại cảm thấy bất lực. “Hàng nối hàng” đại diện cho số phận bèo dạt của tác giả trong xã hội, không phải là hiếm hoi mà là trạng thái chung của một thế hệ và một tầng lớp người yêu nước. “Mênh mông không một chuyến đò ngang” không chỉ là cách diễn đạt sự hoang vắng và cô đơn của dòng sông, mà còn thể hiện nỗi cô đơn trong lòng tác giả.

e) Khổ thơ cuối cùng: Tình yêu sâu sắc đối với nước và quê hương

“Hình ảnh “Lớp lớp mây cao đùn núi bạc” miêu tả mây vây quanh núi, từng lớp dày đặc như được dát bạc, tạo nên một cảnh tượng hùng vĩ đáng chú ý. “Cánh chim nhỏ bé, lạc lõng: Chim nghiêng cánh nhỏ: Bóng chiều sa” tạo ra hình ảnh con chim nhỏ bé lạc lõng. “Lòng quê dợn dợn vời con nước/Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” thể hiện tình cảm mạnh mẽ với quê hương, niềm nhớ mong sâu sắc không cần sự hiện diện của “khói hoàng hôn” hay ánh lửa từ những căn bếp chiều, lòng vẫn chứa đựng nỗi nhớ quê hương.

III. Kết bài

Bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận đã tạo ra những cảm xúc sâu lắng và tận cùng của sự buồn bã, cô đơn, niềm khao khát yêu quê hương và yêu nước. Bằng những hình ảnh tuyệt vời và lời văn tinh tế, tác giả đã truyền tải được nỗi lòng và tình cảm của mình đến với người đọc. Bài thơ này khắc sâu trong lòng người và thể hiện sự tình cảm chân thành đối với vùng đất và dòng sông của đất nước.

Dàn ý bài thơ Tràng Giang
Dàn ý bài thơ Tràng Giang

Số 8: Dàn ý bài thơ Tràng Giang

I. Mở đầu

  • Trước cách mạng, thơ của Huy Cận thể hiện nỗi buồn thế sự, đầy phức tạp và mơ hồ của một cái tôi trữ tình cô đơn, lạc lõng trong cuộc sống đan xen.
  • Cái tôi trữ tình mang nỗi buồn, sầu thương, và cảm xúc không gian đó hiện rõ trong bài thơ “Tràng Giang”.

II. Thân bài

a) Tác giả, tác phẩm:

  • Huy Cận (1919-2005), tên khai sinh Cù Huy Cận, là một chính khách và là một nhà thơ xuất sắc của phong trào Thơ mới. Một số tác phẩm nổi bật của ông bao gồm “Lửa thiêng”, “Vũ trụ ca”, “Trời mỗi ngày lại sáng”.
  • “Tràng Giang” thuộc tập “Lửa thiêng”, lấy cảm hứng từ khung cảnh sông Hồng mênh mông kết hợp với cái tôi trữ tình đầy sầu thương, đa cảm. Bài thơ mang sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại của văn học Pháp.

b) Cái tôi trữ tình trong nhan đề và lời đề từ:

  • Cái tôi mang đầy nỗi cô đơn, lạc lõng, là tâm hồn của một con người nhỏ bé, một thanh niên trẻ tuổi nhưng mang nhiều cảm xúc sâu sắc.
  • Nhan đề “Tràng Giang” gợi lên không gian rộng lớn, toàn cảnh vũ trụ, có sự sắc thái cổ điển và sự buồn tủi của nhà thơ trước những kỷ niệm và lịch sử đầy huy hoàng.
  • “Tràng Giang” chỉ đại diện cho mọi dòng sông trên đất Việt, đồng thời thể hiện nỗi buồn chung của những người sống trong một thời đại rối ren và phức tạp.
  • Lời đề từ khơi mở cho cảm xúc chủ đạo của bài thơ, với không gian mênh mông, và đánh thức những cảm xúc nhung nhớ và cô đơn của tác giả trước dòng nước và cảnh vật lạnh lẽo.

c) Khổ thơ 1:

  • Nỗi buồn của Huy Cận không mãnh liệt và dữ dội, mà lại êm đềm, nhẹ nhàng như những cơn sóng nhỏ trên tràng giang, mang tính chất tuần hoàn “buồn điệp điệp”.
  • Hình ảnh thuyền trên nước là một biểu tượng quen thuộc trong văn học cổ điển, nhưng trong thơ Huy Cận, nó thể hiện sự chia ly, tuyệt vọng “sầu trăm ngả”.
  • Hình ảnh củi khô là một biểu tượng hiện đại, mới mẻ, ám chỉ những cuộc sống lạc lõng, không có sự ổn định giữa dòng đời.

d) Khổ thơ 2:

  • Huy Cận tìm kiếm sự ấm áp từ một cái nhìn xa hơn, rộng lớn, nhưng những cồn cát “lơ thơ”, những cơn gió “đìu hiu” chỉ làm tâm hồn thi nhân trở nên cô đơn, tuyệt vọng hơn.
  • Tiếng chợ chiều xa xăm từ làng quê làm tăng sự vắng lặng trong không gian, đẩy tâm hồn thi sĩ đối diện với sự cô đơn và lạc lõng trước sông nước bao la.
  • “Nắng xuống, trời lên sâu chót vót/Sông dài, trời rộng, bến cô liêu” nhấn mạnh sự xa cách giữa trời và đất, giữa sông và bến, bằng những đối lập độc đáo, tạo ra một cảm giác mọi vật trong vũ trụ đều xa cách, tương tự như cái tâm hồn cô đơn của nhân vật trữ tình.

e) Khổ thơ 3:

  • Biểu tượng “bèo” thường xuất hiện trong thơ Huy Cận nhưng mang một ý nghĩa khác, biểu thị cuộc sống không ổn định, không xác định, bị cuốn trôi theo dòng nước, là sự bất chấp của những con người đương thời.
  • Huy Cận càng cảm thấy cô đơn, lạc lõng khi tìm kiếm một “chuyến đò ngang” mà không tìm thấy, chỉ thấy không gian mở ra với “bờ xanh lặng lẽ tiếp bãi vàng”.

f) Khổ thơ 4:

  • Cảnh “mây cao đùn núi bạc” mở rộng không gian vũ trụ, làm tâm hồn thi nhân càng trở nên cô đơn, lạc lõng hơn.
  • Hình ảnh cánh chim nhỏ trở thành biểu tượng cho tâm hồn thi sĩ nhỏ bé, muốn tìm nơi nương tựa nhưng không tìm thấy, trong khi trời đất bao la nhưng chẳng có một cành cây bóng chiều nào.
  • Từ hoạt cảnh đó, niềm nhớ quê hương tràn đầy trong tâm hồn thi nhân, là nỗi buồn chung của một thế hệ, là nỗi buồn của đất nước mất đi, suy tàn, và sự hỗn loạn của thời đại.
  • Thi nhân càng suy nghĩ, càng cảm thấy đau đớn, chán nản, muốn từ bỏ trong sự bất lực trước thời đại.

III. Kết bài

Trong bài thơ, cái tôi trữ tình là một tâm hồn cô đơn, bất lực mang những nỗi buồn, cảm giác bế tắc trước đau thương của quê hương và đất nước. Huy Cận, một nhà thơ yêu quê hương và đất nước sâu sắc, phải chứng kiến đất nước ngày càng suy tàn, rối ren mà không thể làm gì để cứu vãn.

Số 9: Dàn ý bài Tràng Giang

I. Mở bài

  • Giới thiệu tác giả Huy Cận, bao gồm tiểu sử, đặc điểm sáng tác, và các tác phẩm tiêu biểu của ông.
  • Tổng quan về bài thơ “Tràng Giang,” bao gồm nguyên bản và giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật.

II. Thân bài

a) Nhan đề và câu thơ đề từ

  • Nhan đề: “Tràng Giang,” một từ Hán Việt mang ý nghĩa sông dài, tạo ra hình ảnh mênh mông và rộng lớn.
  • Câu thơ đề từ: Tóm tắt một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ cảnh và tâm trạng trong bài thơ.

b) Khổ 1

  • Câu thơ mở đầu khổ thơ đầu tiên mô tả một cảnh sông nước hùng vĩ.
  • Từ “điệp điệp” tạo ra hình ảnh những đợt sóng vỗ vào bờ liên tiếp, tăng thêm không gian rộng lớn và cảm giác vang vọng.
  • Hình ảnh con thuyền xuôi dòng nước thể hiện sự nhỏ bé và cô đơn.
  • Hai câu cuối tạo ra một sự chờ đợi và nỗi buồn trong lòng thuyền và nước, gây ra “sầu trăm ngả.”

c) Khổ 2

  • Hai câu thơ đầu tạo ra một không gian hoang vắng và hiu quạnh.
  • Sử dụng nghệ thuật đảo ngữ và từ “lơ thơ,” “đìu hiu” để tạo nên cảm giác thưa thớt và lạnh lẽo.
  • Câu thơ “Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều” gợi lên sự buồn và cảm giác hoang vắng, thiếu sự sống của con người.
  • Hai câu thơ sau mở rộng không gian và tăng thêm cảm giác cô đơn và yên tĩnh, tạo nên nỗi buồn trong tận cùng của con người.

d) Khổ 3

  • Hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” tượng trưng cho cuộc sống và kiếp người trôi nổi không biết đi đâu.
  • Sử dụng nghệ thuật phủ định lặp lại để thể hiện sự tách biệt và thiếu sự kết nối.
  • Ở đây không có điểm nối giữa hai bờ sông, không có sự sống và tình người.

e) Khổ 4

  • Hai câu thơ đầu mô tả một cảnh thiên nhiên hoàng vắng và nên thơ.
  • Hình ảnh đám mây trắng tạo nên những đồi núi bạc trong ánh nắng chiều.
  • Cánh chim lượn bay mang đến một tia ấm áp cho cảnh vật, nhưng nỗi buồn trong tâm hồn nhà thơ vẫn không tan đi.
  • Hai câu thơ cuối thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc và đau đớn của nhà thơ.

III. Kết bài

  • Tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
  • Những cảm nhận cá nhân về bài thơ.
Dàn ý bài thơ Tràng Giang
Dàn ý bài thơ Tràng Giang

Số 10: Dàn ý Tràng Giang Huy Cận

I. Mở bài

Bài thơ “Tràng Giang” là một tác phẩm nổi bật của nhà thơ Huy Cận, viết năm 1939, được sáng tác dựa trên cảm xúc về không gian mênh mông của sông Hồng. Bài thơ này được xuất bản trong tập thơ “Lửa thiêng”.

II. Thân bài

a) Nhan đề:

  • “Tràng Giang: sông dài”: Từ Hán Việt kết hợp với vần “ang” tạo âm điệu vang liên tiếp, tạo ra hình ảnh một con sông vừa dài vừa rộng.
  • Lời đề từ: “Bâng khuâng trời rộng ngớ sông dài”: Đưa ra hoàn cảnh sáng tác và chỉ định nội dung cũng như tình cảm của bài thơ.

b) Khổ 1:

  • Câu thơ mở đầu khổ thơ thứ nhất tạo ra hình ảnh một sông nước mênh mông.
  • Từ “điệp điệp” tạo ra hình ảnh những đợt sóng vỗ vào bờ liên tiếp, tăng thêm không gian rộng lớn và âm thanh vang vọng.
  • Hình ảnh con thuyền trôi trên mái nước thể hiện sự nhỏ bé và cô đơn.
  • Hai câu cuối thể hiện sự chờ đợi và nỗi đau trong tâm trí của con thuyền và nước, tạo nên “đau đớn tê tái”.
  • Hình ảnh “cành củi khô trôi lạc mấy dòng” gợi lên cảm giác mất mát và tương phản giữa sự sống và sự lạc lõng.

c) Khổ 2: 

  • Hai câu thơ đầu tạo ra không gian trống trải và lạnh lẽo.
  • Sử dụng nghệ thuật đảo ngữ và từ “lơ thơ,” “đìu hiu” để tạo nên cảm giác hoang vắng và cô đơn.
  • Câu thơ “Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều” gợi lên nỗi buồn, cảm giác hoang vắng và sự mất mát của cuộc sống con người.
  • Hai câu thơ sau mở rộng không gian cả bốn phía, làm tăng sự cô đơn và yên lặng của cảnh vật. Từ đó, gợi lên nỗi buồn và sự cô đơn sâu sắc trong tâm trí con người.

d) Khổ 3: 

  • Hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” tạo ra hình ảnh của cuộc sống con người, sự trôi nổi của đời sống, không biết nó sẽ dẫn đến đâu.
  • Sử dụng nghệ thuật phủ định: “không một chuyến đò ngang”, “không cầu” để thể hiện sự thiếu vắng sự gắn kết giữa hai bên sông, thiếu đi sự sống và sự kết nối giữa con người.

e) Khổ 4:

  • Hai câu thơ đầu tạo ra hình ảnh của một cảnh thiên nhiên hoàng vắng và nên thơ.
  • Hình ảnh đám mây trắng tạo nên những đồi núi bạc trong ánh nắng chiều.
  • Cánh chim lượn bay mang đến một tia ấm áp cho cảnh vật, nhưng nỗi buồn trong tâm hồn nhà thơ vẫn không tan đi.
  • Hai câu thơ cuối thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc và đau đớn của nhà thơ.

III. Kết bài

  • Tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
  • Những cảm nhận cá nhân về bài thơ.
Dàn ý bài thơ Tràng Giang
Dàn ý bài thơ Tràng Giang

Trên đây là tổng hợp đầy đủ dàn ý bài thơ Tràng Giang đến các bạn học sinh chuẩn bị cho các kì thi. Top 10 Tìm Kiếm hy vọng đã mang đến bài viết bổ ích, giúp cũng cố kiến thức cho các bạn học sinh lớp 11.

0/5 (0 Reviews)
Chúng tôi tạo ra Top10timkiem.vn nhằm mục đích cung cấp cho người đọc những thông tin, liệt kê một cách chi tiết nhất về mọi lĩnh vực trong cuộc sống.